FluentFiction - Vietnamese

Surviving the Storm: A Ha Long Bay Adventure

FluentFiction - Vietnamese

14m 54sJune 5, 2025
Checking access...

Loading audio...

Surviving the Storm: A Ha Long Bay Adventure

1x
0:000:00

Sign in for Premium Access

Sign in to access ad-free premium audio for this episode with a FluentFiction Plus subscription.

View Mode:
  • Mây đen từ từ kéo đến, che phủ cả bầu trời trên vịnh Hạ Long.

    The dark clouds slowly gathered, covering the entire sky over vịnh Hạ Long.

  • Ba người bạn - Trang, Bình và Lan - đang chèo thuyền giữa các đảo đá vôi, thỉnh thoảng dừng lại để chụp ảnh.

    Three friends - Trang, Bình, and Lan - were paddling their boat among the limestone islands, occasionally stopping to take pictures.

  • Họ đã mong chờ chuyến đi này từ lâu.

    They had long awaited this trip.

  • Nhưng giờ đây, cơn bão nhiệt đới bất ngờ đang ập đến.

    But now, the unexpected tropical storm was approaching.

  • "Bình, chúng ta làm gì bây giờ?

    "Bình, what should we do now?"

  • " Lan hỏi, giọng hơi run.

    Lan asked, her voice slightly trembling.

  • Bình cau mày, cố gắng giữ bình tĩnh.

    Bình frowned, trying to stay calm.

  • "Chúng ta cần tìm một nơi trú tạm thời trước khi bão lớn hơn.

    "We need to find temporary shelter before the storm gets worse."

  • "Trang nhìn xung quanh, thấy một hòn đảo nhỏ không xa.

    Trang glanced around and saw a small island not far away.

  • "Chúng ta chèo về hướng đó đi.

    "Let's paddle in that direction.

  • Có thể có chỗ trú.

    There might be shelter."

  • "Cả nhóm nhanh chóng di chuyển về phía hòn đảo.

    The group quickly moved towards the island.

  • Sóng bắt đầu dâng cao, nước tạt vào mặt họ lạnh buốt.

    The waves began to rise, and the water sprayed their faces with icy chills.

  • Khi đến được đảo, bờ biển đầy cát trắng nhưng không có dấu hiệu của người khác.

    When they reached the island, the beach was full of white sand, but there were no signs of other people.

  • "Trang, em có thể giúp chúng ta dựng một chỗ trú tạm được không?

    "Trang, can you help us set up a temporary shelter?"

  • " Bình hỏi, biết rằng Trang có nhiều kinh nghiệm cắm trại.

    Bình asked, knowing that Trang had a lot of camping experience.

  • Trang gật đầu, nỗi sợ trong lòng cô biến thành động lực.

    Trang nodded, the fear inside her turning into motivation.

  • "Em sẽ kiếm cây khô để làm lều.

    "I'll find some dry wood to make a tent.

  • Cả hai tìm thêm đá để làm đống lửa nhé.

    Both of you gather more rocks to make a fire pit."

  • "Lan mỉm cười động viên.

    Lan smiled encouragingly.

  • "Chúng ta sẽ làm tốt!

    "We'll do great!

  • Các bạn có nhớ lần cắm trại ở Ba Vì không?

    Do you remember the camping trip at Ba Vì?"

  • ""Giờ không phải lúc kể chuyện!

    "Now's not the time for stories!"

  • " Bình cười nhẹ.

    Bình chuckled lightly.

  • "Nhưng anh hiểu ý em.

    "But I get your point."

  • "Trang nhanh chóng tạo một khu trú ẩn đơn giản từ cành cây và lá lớn, che chắn khỏi gió mạnh.

    Trang quickly created a simple shelter using branches and large leaves as a shield against the strong wind.

  • Bình và Lan thu thập đá và củi khô.

    Bình and Lan gathered stones and dry firewood.

  • Cơn mưa nặng hạt bắt đầu rơi xuống, mọi người ướt sũng nhưng không ai từ bỏ.

    The heavy rain began to fall, drenching everyone, but no one gave up.

  • "Trang, bây giờ đốt lửa lên đi," Lan nói lớn trong tiếng mưa.

    "Trang, light up the fire now," Lan shouted over the rain.

  • "Chúng ta cần làm tín hiệu để họ tìm thấy.

    "We need to signal for them to find us."

  • "Bình đánh lửa, tay run run vì lạnh.

    Bình struck the fire, his hands trembling from the cold.

  • Lửa bùng lên, nhỏ nhoi giữa cơn mưa tầm tã.

    The small flame flickered amidst the torrential rainstorm.

  • "Giữ cho lửa không tắt!

    "Keep the fire burning!"

  • " Bình hô, khích lệ.

    Bình yelled, encouraging them.

  • Khi cơn bão đạt đỉnh, sức gió mạnh đến mức tưởng như khiến gió cuốn đi mọi thứ.

    When the storm reached its peak, the wind's force felt as if it could sweep everything away.

  • Tuy nhiên, nhờ sự hợp sức của cả ba, ngọn lửa bền bỉ cháy sáng, kiên định chống cự bão tố.

    However, thanks to their teamwork, the sturdy flame continued to burn brightly, resolutely withstanding the storm.

  • Đúng lúc đó, qua lớp mưa như màn sương mù dày đặc, một chiếc trực thăng xuất hiện.

    At that moment, through the dense mist-like rain, a helicopter appeared.

  • Họ bay lượn trên bầu trời, tìm kiếm dấu hiệu của đời sống.

    They flew over the sky, searching for signs of life.

  • Thấy khói bốc lên từ lửa, trực thăng hạ xuống gần đó.

    Seeing smoke rising from the fire, the helicopter landed nearby.

  • Trang thở phào nhẹ nhõm, nở một nụ cười viên mãn.

    Trang breathed a sigh of relief, breaking into a satisfied smile.

  • "Chúng ta đã làm được rồi!

    "We did it!"

  • "Lần đầu tiên, cô thực sự cảm thấy mình có thể lãnh đạo, và điều quan trọng hơn, cô biết cách tin tưởng vào sự hỗ trợ của bạn bè.

    For the first time, she truly felt capable of leading, and more importantly, she knew how to trust in the support of her friends.

  • Bão đã qua, nhưng tình bạn của họ giờ đây càng thêm bền chặt.

    The storm had passed, but their friendship was now even stronger.